Có 2 kết quả:
乱跳 luàn tiào ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ • 亂跳 luàn tiào ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhảy tứ tung
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump about
(2) (of the heart) to beat wildly
(2) (of the heart) to beat wildly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhảy tứ tung
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump about
(2) (of the heart) to beat wildly
(2) (of the heart) to beat wildly
Bình luận 0